外观

内饰

运营

金龙99配备“黄金”动力系统,在各种道路上提供强劲而持久的性能。

安全系统

技术参数

客车类型

Bus 47 ghế
47 ghế
Bus 29 ghế
29 ghế

轴距 mm 6.025
整体尺寸 mm 12,200 x 2,500 x 3,670
离地间隙 mm 170
前后轮胎轮距 mm 2,080/1,884
转弯半径 mm 10.770

自重 Kg 13.150
总重量 Kg 13.150

型号 WP12.375E50
发动机排量 cc 11596
最大功率 Ps/ rpm 375/1,900
扭矩 Nm/rpm 1,800/1,000 ~ 1,400
排放标准 Euro5
变速箱 6DSX180T - 6MT
转向机构 Trợ lực thủy lực
轮胎 Michelin- 295/80 R22.5 Mâm nhôm
燃油消耗率 Lít/ 100km 25 - 28

2 bầu hơi kết hợp 2 giảm chấn, 5 thanh giằng & thanh cân bằng
4 bầu hơi kết hợp 4 giảm chấn, 4 thanh giằng & thanh cân bằng

Khí nén Tang trống
Khí nén Tang trống
驻车制动器 Phanh điện tử

爬坡能力 % 47,2
最大速度 Km/h 115
燃料容量 Lít 400

安全系统

ABS & ASR

保修政策

3 năm hoặc 270,000 km

注册以接收报价
或详细咨询

如果您对该产品感兴趣,请留下您的信息以获得建议和支持。

请输入您的全名
请输入您的电话号码
请输入请求

新闻与事件

KIM LONG MOTOR HUE 股份公司
地址
: 越南顺化市真云-陵姑社
业务热线
: (+84) 934 98 2299
服务热线
: (+84) 934 90 2299
招聘热线
: (+84) 935 315 318
电子邮件
: cskh@kimlongmotor.vn
网站
: https://kimlongmotor.com.vn